Trái nghĩa của risesự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên. at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc; to shoot a bird on the
rise: bắn một con chim lúc đang bay ...
Trái nghĩa của risessự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên. at
rise of sun (day): lúc mặt trời mọc; to shoot a bird on the
rise: bắn một con chim lúc đang bay ...
Trái nghĩa của risingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của rising.
Đồng nghĩa của rise - Synonym of rambunctiousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
rise.
Trái nghĩa của rise upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
rise up.
Trái nghĩa của increaseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của increase.
Trái nghĩa của rise to the occasionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
rise to the occasion.
từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nàoFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với từ leo trèo là
từ nào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... ... 意
từ đồng nghĩa
với rise rise 反対
rise 反意語 ...
Đồng nghĩa của high rise - Synonym of bragCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của high
rise. ...
Trái nghĩa của high
rise. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của risesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
rises.