Trái nghĩa của strongweak · fragile · insipid · dim · indifferent ...
Trái nghĩa của strongerstrong cloth: vải bền ·
strong fortress: pháo đài kiên cố ·
strong conviction: niềm tin chắc chắn · a
strong suit: (đánh bài) dãy cùng hoa; (
nghĩa bóng) món tủ, sở ...
Trái nghĩa của strong pointsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
strong points.
Trái nghĩa của strengthCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của strength.
trái nghĩa strongTrái nghĩa của
strong ; broken delicate easy · unpowerful vague ; calm dull facile · tender unintelligent ; flexible ignorant incapable · stupid uncertain ...
Trái nghĩa của strong pointCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
strong point.
Đồng nghĩa của strong - Synonym of rambunctiousstrong cloth: vải bền ·
strong fortress: pháo đài kiên cố ·
strong conviction: niềm tin chắc chắn · a
strong suit: (đánh bài) dãy cùng hoa; (
nghĩa bóng) món tủ, sở ...
Đồng nghĩa của strength - Synonym of bragĐồng nghĩa của strength ; power force might potency muscle ;
strong point
strong suit forte asset tier ; intensity concentration dilution depth effectiveness ...
Đồng nghĩa của very strongCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của very
strong.
Trái nghĩa của strengthsTrái nghĩa của strengths ; infirmities disadvantages ; weaknesses ; exteriors outsides ...