Dictionary trái nghĩa với temporary

Loading results
Trái nghĩa của temporary
temporary success: thắng lợi nhất thời · temporary power: quyền hành tạm thời · temporary rest: sự nghỉ ngơi chốc lác ...
trái nghĩa của temporary là gì - Synonym of silly
Nghĩa là gì: temporary temporary /'tempərəri/. tính từ. tạm thời, nhất thời, lâm thời. temporary success: thắng lợi nhất thời; temporary power: quyền hành ...
Trái nghĩa của temporarily
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của temporarily.
Đồng nghĩa của temporary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của temporary.
Đồng nghĩa của temporarily - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của temporarily.
の反対語 temporary
... nghĩa của temporary temporary trái nghĩa với nó là j trái nghĩa của temporary là gì temporary bang nghia voi tu nao trai nghia voi temporary Temporary trai ...
Đồng nghĩa của do temporary work
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của do temporary work. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng ...
Trái nghĩa của contemporary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... temporary). /kən'tempərəri/. tính từ. đương thời ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của contemporaneity Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của permanent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của permanent.
Trái nghĩa của sub
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sub.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock