Dictionary trai nghĩa outstanding

Loading results
Từ trái nghĩa của outstanding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của outstanding.
Từ đồng nghĩa của outstanding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của outstanding.
Từ trái nghĩa của distinguished
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của distinguished.
Từ trái nghĩa của premium
Từ trái nghĩa của premium ; Tính từ. low-class low-grade inferior poor low ; Danh từ. disadvantage disregard neglect penalty punishment lowness paucity ; Từ gần ...
Từ trái nghĩa của amount
a considerable amount: một số lượng đáng kể · a large amount of work: rất nhiều việc.
Từ trái nghĩa của unprecedented
Tính từ · Từ gần nghĩa · 13-letter Words Starting With.
同义词 outstanding
学到更多 · 일본어-한국어 사전 · Japanese English Dictionary · Korean English Dictionary · English Learning Video · Từ điển Từ đồng nghĩa · Korean Vietnamese ...
Từ trái nghĩa của maximum
Từ trái nghĩa của maximum ; Tính từ. least low ; Danh từ. base bottom ; Từ gần nghĩa. maximumly maximum maximorum ; Translations for maximum. Latin Greek ; 7-letter ...
Từ trái nghĩa của limited
Từ trái nghĩa của limited ; Tính từ. endless unrestricted ; Động từ. aided allowed ; Từ gần nghĩa. limited amounts limited atonement ...
Từ trái nghĩa của owner
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của owner.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock