Trái nghĩa của varythay đổi, biến đổi, đổi khác. to
vary from day to day: thay đổi mỗi ngày một khác ; khác nhau
với, khác
với. this edition varies a little from the first one: bản ...
Trái nghĩa của variedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của varied.
Dictionary trái nghĩa với varyFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với vary, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của varythay đổi, biến đổi, đổi khác. to
vary from day to day: thay đổi mỗi ngày một khác ; khác nhau
với, khác
với. this edition varies a little from the first one: bản ...
の反対語 vary... nghia vary trái nghia của từ vary trái nghĩa của vary tu trai nghia cua vary darivary trái nghĩa vary dong nghia vary trai nghia voi tu vary
trái nghĩa với vary ...
Đồng nghĩa của varied - Synonym of sillyvaried interests: những quyền lợi khác nhau · varied opinions: những ý kiến khác nhau · varied colours: nhiều màu khác nhau.
Trái nghĩa của waverCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của waver.
Trái nghĩa của subCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của sub.
Trái nghĩa của currencyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của currency.
Trái nghĩa của panoramaCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của panorama.