Trái nghĩa của antonyms for deforestationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của antonyms for
deforestation.
Antonym of deforestationdeforestation Idiom, Proverb. English Vocalbulary. deforestation đồng nghĩa
trai nghia voi deforestation Tu đông nghia cua deforestation. An deforestation ...
Đồng nghĩa của deforestationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của deforestation.
Trái nghĩa của deforestedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của deforested.
Антонимом deforestationСиноним deforestation · deforestation Идиома. English Vocalbulary. deforestation đồng nghĩa
trai nghia voi deforestation Tu đông nghia cua deforestation. An ...
Đồng nghĩa của deforestCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của deforest.
Đồng nghĩa của devastationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của devastation.
Trái nghĩa của forestCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của forest.
Đồng nghĩa của forest - Synonym of innocentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của forest.
Trái nghĩa của degradingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của degrading.