Trái nghĩa của meanCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
mean.
trái nghĩa với mean - Synonym of abandonedMeaning, Idiom, Proverb. Dictionary
trái nghĩa với mean. Loading results. An
trái nghĩa với mean synonym dictionary is a great resource for writers, students ...
Trái nghĩa của means... nghĩa với mean trái nghĩa mean a mean of đồng nghĩa means синоним từ đong nghia cua means sinonim dari means
trái nghĩa với mean từ đồng nghĩa với mean means ...
Trái nghĩa của meaningCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
meaning.
Trái nghĩa của meanerTrái nghĩa của meaner ; Tính từ. extremer kinder nicer politer ; Tính từ. cleaner friendlier gentler better ; Từ gần nghĩa. meanest
mean harm meanie meanies ...
Đồng nghĩa của meanCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Trái nghĩa của
mean ·
mean Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của averageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... + Xem
MEAN.
Trái nghĩa của average. Tính từ. extraordinary. Tính từ. abnormal ...
Đồng nghĩa của means - Synonym of impertinentTrái nghĩa của
means ·
means Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
mean machine Đồng nghĩa của
mean minded Đồng nghĩa của
mean mindedly Đồng ...
Đồng nghĩa của meaning - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Trái nghĩa của
meaning ·
meaning Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Trái nghĩa của generous...
mean prejudiced selfish small stupid thoughtless uncharitable unkind unmindful unreasonable depleted miserly wanting. Tính từ. needy poor · Đồng
nghĩa của ...