Trái nghĩa của darkCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của dark.
Trái nghĩa của darknessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của darkness.
Trái nghĩa của darkerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của darker.
Trái nghĩa của dark hairedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của dark haired.
Trái nghĩa của dark sideCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của dark side.
Trái nghĩa của in the darkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của in the
dark.
Trái nghĩa của dark greyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của dark grey.
Trái nghĩa của kept in the darkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của kept in the
dark.
Đồng nghĩa của dark - Synonym of braveĐồng nghĩa của dark ; Danh
từ. darkness dusk gloom dimness ; Tính
từ. dim shady shadowy murky ; Tính
từ. brunette brown chestnut sable ...
Trái nghĩa của keep in the darkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của keep in the
dark.