Từ trái nghĩa của killCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của kill.
tu trai nghia voi killFree Dictionary for word usage
tu trai nghia voi kill, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Từ đồng nghĩa của kill - Synonym of proudCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của kill.
kill Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
kill.
Từ trái nghĩa của fatalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của fatal.
Từ trái nghĩa của enemykẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch. to be one's own enemy:
tự mình làm hại mình ; (thông tục) thì giờ. how goes the enemy?: mấy giờ rồi? to
kill the ...
Từ trái nghĩa của withdrawTừ trái nghĩa của withdraw · Động từ · Động từ · Động từ · Từ gần nghĩa · 8-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của enemieskẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch. to be one's own enemy:
tự mình làm hại mình ; (thông tục) thì giờ. how goes the enemy?: mấy giờ rồi? to
kill the ...
Từ trái nghĩa của overcomeTừ trái nghĩa của overcome · Tính từ · Động từ · Từ gần nghĩa · Translations for overcome · 8-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của recallCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của recall.