Dictionary tu trai nghia voi large

Loading results
Trái nghĩa của large
tính từ. rộng, lớn, to. a large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi ; danh từ. (+ at) tự do, không bị ...
Trái nghĩa của larger
tính từ. rộng, lớn, to. a large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi ; danh từ. (+ at) tự do, không bị ...
Trái nghĩa của a large amount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a large amount.
tu trai nghia voi large
Free Dictionary for word usage tu trai nghia voi large, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của largest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của largest.
từ trái nghĩa với rộng rãi - Synonym of overhasty
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với rộng rãi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Đồng nghĩa của large - Synonym of quit
Đồng nghĩa của large ; Danh từ. schoolbook tome parkway tradebook great work swarm interstate expressway ; Phó từ. tolerably a little pretty pretty much ; Tính từ.
Đồng nghĩa của very large - Synonym of matured
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very large.
Đồng nghĩa của by and large
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by and large.
Đồng nghĩa của large scale
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của large scale.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock