Dictionary tu trai nghia voi tu ugly

Loading results
Từ trái nghĩa của ugly
Từ trái nghĩa của ugly ; Tính từ. beautiful nice ; Tính từ. auspicious bright ; Từ gần nghĩa. ugly duckling ugly ducklings ; Translations for ugly. Korean French ...
Từ đồng nghĩa của ugly
as ugly as sin: xấu như ma · to grow ugly: xấu đi.
Từ trái nghĩa của nasty
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của nasty. ... English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của ugly Từ trái nghĩa của ...
tu trai nghia cua raw
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ugly. ... Nghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một ...
Từ trái nghĩa của beautiful
Từ trái nghĩa của beautiful. Tính từ. ugly awkward bad coarse crude drab dull ... tu trai nghia voi tu beautiful beautiful同義詞. An beautiful antonym ...
Từ trái nghĩa của higher
English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của ... ugly Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa ...
Dictionary awful trái nghĩa
Trái nghĩa của ugly. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... for awful Trái nghĩa của Antonyms for grotesque Trái ...
Từ trái nghĩa của attractive
ugly boring disagreeable disenchanting disgusting dull homely offensive repulsive unattractive undesirable repellent unappealing · Từ đồng nghĩa của attractive.
Từ trái nghĩa của picturesque
Từ trái nghĩa của picturesque. Tính từ. unattractive. Tính từ. dreary offensive plain repulsive ugly hideous unsightly · Từ đồng nghĩa của picturesque.
Từ trái nghĩa của pretty
Từ trái nghĩa của pretty. Tính từ. unattractive disagreeable homely offensive repulsive ugly disgusting ... tu trai nghia xinh xắn từ trái nghĩa với pretty.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock