Dictionary up against the wall nghĩa là gì

Loading results
up against the wall nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage up against the wall nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
brick wall Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Idiom(s): beat one's head against the wall AND bang one's head against a brick wall
against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: against against /ə'geinst/ ... try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall.
Đồng nghĩa của against
Nghĩa là gì: against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be against ...
wall Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... project Preventing war is like beating your head against a stone wall.
up a storm Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ up a storm.
brick Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Idiom(s): beat one's head against the wall AND bang one's head against a brick wall
Đồng nghĩa của come up against
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come up against.
Đồng nghĩa của wall
Nghĩa là gì: wall wall /wɔ:l/. danh từ. tường, vách. blank wall: tường liền không cửa; tường không trang trí; a wall of partition: vách ngăn.
beat the air Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... These phrases call up a vivid image of someone flailing away at nothing.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock