Dictionary you are pulling my leg ngĩa là gì

Loading results
leg Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
pull your leg. fool you, tell you a false story as a joke If he said Canada has a tropical climate, he was pulling your leg.
pull one's punches Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... If you pull your punches, you do not use all the power or authority at your ...
Trái nghĩa của pull
Nghĩa là gì: pull pull /pul/ ... to give a pull at the belt: giật chuông một cái ... to go for a pull on the river: đi chơi chèo thuyền trên sông.
laugh Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party.
pull oneself together Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Stop crying and pull yourself together! You're not a baby any more.别哭了,冷静点!你不再是个小毛孩了。 Pulling himself together,he ...
Đồng nghĩa của fun
to be fond of fun: thích vui đùa; he is great (good) fun: anh ta vui thích, ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn không; không một chút nào; đáng ngờ lắm.
Đồng nghĩa của cartoon
Nghĩa là gì: cartoon cartoon /kɑ:'tu:n/. danh từ. tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị). trang tranh đả kích; trang tranh vui.
Đồng nghĩa của short
Nghĩa là gì: short short /ʃɔ:t/. tính từ. ngắn, cụt. a short story: truyện ngắn; a short way off: không xa; to have a short memory: có trí nhớ kém.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock