English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của practical Từ trái nghĩa của proactive Từ trái nghĩa của taking the initiative Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của useful Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của productive Từ trái nghĩa của feasible Từ trái nghĩa của worldly Từ trái nghĩa của experienced Từ trái nghĩa của skillful Từ trái nghĩa của handy Từ trái nghĩa của expedient Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của levelheaded Từ trái nghĩa của prudent Từ trái nghĩa của profitable Từ trái nghĩa của constructive Từ trái nghĩa của realistic Từ trái nghĩa của working Từ trái nghĩa của businesslike Từ trái nghĩa của action oriented Từ trái nghĩa của resourceful Từ trái nghĩa của functional Từ trái nghĩa của practicable Từ trái nghĩa của down to earth Từ trái nghĩa của empirical Từ trái nghĩa của versed Từ trái nghĩa của prosaic Từ trái nghĩa của workable Từ trái nghĩa của inferred Từ trái nghĩa của viable Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của hardheaded Từ trái nghĩa của serviceable Từ trái nghĩa của economical Từ trái nghĩa của usable Từ trái nghĩa của real life Từ trái nghĩa của wholesome Từ trái nghĩa của pragmatic Từ trái nghĩa của implicit Từ trái nghĩa của common sense Từ trái nghĩa của matter of fact Từ trái nghĩa của thinkable Từ trái nghĩa của earthly Từ trái nghĩa của operational Từ trái nghĩa của level headed Từ trái nghĩa của virtual Từ trái nghĩa của veteran Từ trái nghĩa của user friendly Từ trái nghĩa của stopgap Từ trái nghĩa của earthy Từ trái nghĩa của utilitarian Từ trái nghĩa của applied Từ trái nghĩa của rough and ready Từ trái nghĩa của cost effective Từ trái nghĩa của clear sighted Từ trái nghĩa của naturalistic Từ trái nghĩa của unquestioning Từ trái nghĩa của gung ho Từ trái nghĩa của prudential Từ trái nghĩa của no nonsense Từ trái nghĩa của unhesitating Từ trái nghĩa của real world Từ trái nghĩa của technical Từ trái nghĩa của Scotch Từ trái nghĩa của preemptive tu trai nghia hand on trái nghĩa hands on
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock