Some examples of word usage: near
1. I live near the park, so I can walk there easily.
Tôi sống gần công viên, vì vậy tôi có thể đi bộ đến đó dễ dàng.
2. The store is near the train station, so it's convenient for travelers.
Cửa hàng gần ga xe lửa, vì vậy nó tiện lợi cho người đi du lịch.
3. Can you please move your chair nearer to the table?
Bạn có thể di chuyển chiếc ghế của bạn gần hơn với bàn được không?
4. The hotel is located near the beach, offering stunning views of the ocean.
Khách sạn nằm gần bãi biển, mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của biển.
5. The restaurant is near the theater, making it a popular spot for pre-show dinners.
Nhà hàng nằm gần nhà hát, khiến nó trở thành một điểm đến phổ biến cho bữa tối trước buổi biểu diễn.
6. We are getting near the end of the project, so we need to work extra hard to finish on time.
Chúng ta đang gần cuối dự án, vì vậy chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn để hoàn thành đúng thời hạn.