a dark moonless night: một đêm tối trời không trăng sao
a dark sky: bầu trời u ám
ngăm ngăm đen, đen huyền
a dark skin: da ngăm đen
dark eyes: mắt huyền
thẫm sẫm (màu)
mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
a dark future: tương lai mờ mịt
tối tăm, dốt nát, ngu dốt
in the darkess ignorance: trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc
bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì
buồn rầu, chán nản, bi quan
to look on the dark side of thing: bi quan
đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc
dark thoughts: ý nghĩ đen tối
a dark crime: tội ác ghê tởm
dark humour: tính hóm hỉnh cay độc
the dark ages
thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ
the Dark Continent
Châu phi
a dark horse
(xem) horse
danh từ
bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối
at dark: lúc đêm tối, lúc tối trời
before dark: lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống
(nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)
the lights and darks of a picture: chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ
sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì
to be in the dark about someone's intentions: không biết về ý định của ai
to keep somebody in the dark: giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
to live in the dark: sống trong cảnh tối tăm ngu dốt
in the dark of the moon
lúc trăng non
to leap in the dark
làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều
Some examples of word usage: dark
1. The room was so dark that I couldn't see anything.
Phòng tối đến mức tôi không thể nhìn thấy gì cả.
2. She had a dark sense of humor that some people found unsettling.
Cô ấy có một gu hài hước đen tối mà một số người thấy không ổn.
3. The dark clouds in the sky signaled an approaching storm.
Những đám mây đen trên bầu trời báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
4. He had a dark past that he didn't like to talk about.
Anh ta có một quá khứ đen tối mà anh ta không thích nói về.
5. The forest became dark as the sun set behind the mountains.
Rừng trở nên tối khi mặt trời lặn sau núi.
6. The movie had a dark and mysterious atmosphere that kept me on the edge of my seat.
Bộ phim mang đến một bầu không khí đen tối và bí ẩn khiến tôi cảm thấy hồi hộp.
An dark meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dark, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, dark