a young person: người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
the young person: những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
non
young tree: cây non
(nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
a young republic: nước cộng hoà trẻ tuổi
he is young for his age: nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
(nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
young in mind: trí óc còn non nớt
young in bussiness: chưa có kinh nghiệm kinh doanh
(nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
the night is young yet: đêm chưa khuya
young moon: trăng non
autumn is still young: thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
young hope: hy vọng của tuổi trẻ
in one's young days: trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
(thông tục) con, nhỏ
young Smith: thằng Xmít con, cậu Xmít
danh từ
thú con, chim con (mới đẻ)
with young: có chửa (thú)
Some examples of word usage: Young
1. The young child played happily in the park.
-> Đứa trẻ nhỏ vui chơi trong công viên.
2. She is a talented young actress who has a bright future ahead.
-> Cô ấy là một nữ diễn viên trẻ tài năng có tương lai sáng lạng trước mắt.
3. Many young people are interested in learning new languages.
-> Nhiều người trẻ quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.
4. The young couple walked hand in hand along the beach.
-> Cặp đôi trẻ đi bên nhau dọc theo bãi biển.
5. It is important to invest in the education and development of our young generation.
-> Quan trọng để đầu tư vào giáo dục và phát triển cho thế hệ trẻ của chúng ta.
6. The young man showed great courage in facing his fears.
-> Chàng trai trẻ đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi đối mặt với nỗi sợ của mình.
An Young synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Young, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của Young